Čistá, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 385 m (1,263 ft) |
• Tổng cộng | 967 |
NUTS 5 | CZ0533 577944 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,8/km2 (9,9/mi2) |
Čistá, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 385 m (1,263 ft) |
• Tổng cộng | 967 |
NUTS 5 | CZ0533 577944 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,8/km2 (9,9/mi2) |
Thực đơn
Čistá, SvitavyLiên quan
Čistá u Horek Čistá, Rakovník Čistá, Mladá Boleslav Čistá, Svitavy Cistanche tubulosa Cistanche deserticola Cistanche speciosa Cistanche salsa Cistanche lanzhouensis Cistanche feddeanaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Čistá, Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:%C4%8C...